BMW S 1000 R

BMW S 1000 R

-

Thông tin chung

Hãng xe
BMW
Loại xe
Roadster
Khí thải
Bộ lọc khí xả 3 chiều mạch đóng, tiêu chuẩn khí thải châu âu 3

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.057 x 845 x 1.228 mm
Trọng lượng khô
200 Kg
Chiều dài cơ sở
1.439 mm
Chiều cao yên
814 mm
Góc lái
65,4 độ
Tải trọng
407 Kg
Dung tích bình nhiên liệu
17,5 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, 4 xi-lanh, 4 van mỗi xi-lanh, trục cam đôi
Mô men cực đại
112 [email protected] vòng/phút
Phân khối
1.000 cc
Đường kính và hành trình piston
80 x 49,7 mm
Tốc độ tối đa
Hơn 200 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
5,4 lít/100 Km
Nhiên liệu sử dụng
Không chì cao cấp; 95-98 octan (RON) (Kiểm soát kích nổ: hiệu suất danh nghĩa ở 98 RON)
Dung tích xy lanh
999 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa
160 [email protected] vòng/phút
Tỷ số nén
12:1
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa, ngâm dầu, điều khiển cơ khí
Hệ thống truyền động
Thước đo 17/45

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 cấp bánh răng xoắn ốc
Hệ thống làm mát
Bằng dung dịch

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
Vành đúc
Kích thước bánh sau
190@55 ZR 17
Kích thước bánh trước
120@70 ZR 17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Phanh đĩa đôi, phanh đĩa động, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh xuyên tâm 4 pittông, dày 5 mm
Phanh sau
Phanh đĩa đơn, đường kính 220 mm, phanh đĩa calip động pittông đơn, dày 5 mm
Giảm xóc trước
Ống lồng đảo ngược, đường kính 46 mm, hành trình 120 mm
Giảm xóc sau
Gắp phía sau bằng hộp kim nhôm, núm xoay điều chỉnh độ cứng.
Người gửi
tsonmodelch
Xem
67
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top