-
Thông tin chung
- Hãng xe
- BMW
- Loại xe
- Adventure
- Khí thải
- Bộ lọc khí xả 3 chiều mạch đóng, tiêu chuẩn khí xả châu Âu EU-3
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.305 x 925 x 1.450 mm
- Trọng lượng khô
- 225 Kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.578 mm
- Chiều cao yên
- 890 mm
- Góc lái
- 64 độ
- Tải trọng
- 454 Kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 24 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, 2 xi-lanh 4 van mỗi xi-lanh, 2 trục cam trên
- Mô men cực đại
- 83 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 800 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 82 x 75,6 mm
- Tốc độ tối đa
- 193 Km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
- 4,3 lít/100 Km
- Nhiên liệu sử dụng
- Không pha chì, chỉ số octane tối thiểu 95 (RON), có thể thêm 91 (RON)
- Dung tích xy lanh
- 798 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Ống bơm nạp điện tử, kiểm soát động cơ kĩ thuật số (BMS-K+)
- Công suất tối đa
- 85 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 12:1
- Hệ thống bôi trơn
- hệ thống bơm và bình chứa dầu thứ hai nằm độc lập (Dry-sump Lubrication)
- Hệ thống ly hợp
- Khớp li hợp đa đĩa trong dầu, vận hành bằng máy
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 số với hạt mài cố định tích hợp với các-te
- Hệ thống làm mát
- Bằng dung dịch
Khung sườn
- Vành xe/Mâm xe
- Bánh xe nan hoa
- Kích thước bánh sau
- 150@70 - 17 69V
- Kích thước bánh trước
- 90@90 - 21 54V
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa kép, đĩa phanh nổi, đường kính 300 mm, caliper pittong đôi , ABS
- Phanh sau
- Đĩa đơn, đường kính 265 mm, caliper pittông đơn nổi, ABS
- Giảm xóc trước
- Phuộc lên xuống tầm lái, đường kính 43 mm, hành trình 230 mm
- Giảm xóc sau
- Cần xoay đôi đúc nhôm, thanh chống WAD (liên quan đến giảm xóc), lò xo trước tải điều chỉnh bằng thủy lực (liên tục thay đổi) ở phần tay quay, giảm xóc điều chỉnh đươc. hành trình 215 mm