-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- Phiên bản
- BlackBerry 10.2.1
- Chipset
- Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400
- CPU
- Dual-core 1,2 GHz Krait 200
- Card đồ hoạ
- Adreno 305
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1.5 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Camera phụ
- 1.1 MP
- Quay phim
-
- 1080p
- 720p (camera phụ)
Màn hình
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 540 x 960
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~220 ppi
Pin
- Dung lượng
- 2500 mAh
- Hoạt động
- 384 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion (Pin không thể tháo rời)
- Đàm thoại
- 15 giờ 30 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.1
- Khác
-
- Micro SIM
- Mic chống ồn
- Tích hợp SNS
- BlackBerry maps
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Chỉnh sửa video
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+/FlAC/WMA
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- Có
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP, LE
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 900 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2014
- Ngày phát hành
- Tháng 5, 2014
- Kích thước
- 140 x 72.8 x 9.3 mm
- Trọng lượng
- 164 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen