BlackBerry Torch 9850 có thiết kế truyền thống của dòng BlackBerry Storm với màn hình cảm ứng lớn chiếm hết mặt trước, không có bàn phím QWERTY. Mặt trước được thiết kế cong ở hai đầu, bo tròn theo khung sườn của máy. Khung sườn này được làm bằng nhựa sơn giả kim loại sáng bóng, sự tương phản này làm tăng vẻ hấp dẫn của máy. Nắp pin được làm bằng kim loại chứ không phải nhựa như 9900 hay 9810 mới.
-
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- Phiên bản
- BlackBerry OS 7.0
- Chipset
- Qualcomm MSM8655 Snapdragon
- CPU
- 1,2 GHz Scorpion
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 205
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 4 GB
- RAM
- 768 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3,7 inch
- Độ phân giải
- 480 x 800
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Trackpad quang học
Pin
- Dung lượng
- 1230 mAh
- Hoạt động
- 320 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 6 giờ 50 phút
- Nghe nhạc
- 50 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.1
- Khác
-
- Bản đồ (BlacBerry maps)
- Ứng dụng mạng xã hội (Social feeds)
- Xem văn bản
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/Flac
- Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 2.1 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
-
- CDMA 800 / 1900
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 2100
- CDMA2000 1xEV-DO
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2011
- Ngày phát hành
- Tháng 8, 2011
- Kích thước
- 120 x 62 x 11.5 mm
- Trọng lượng
- 135 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
- Màu sắc
- Đen