Blackberry 9810 là CPU 1,2GHz đơn nhân, giống với những máy trong đợt ra mắt gần đây. Máy sở hữu một dung lượng RAM tới 768MB, rất lớn so với những máy Blackberry từ trước đến nay. Nhờ vào sự nâng cấp này mà 9810 hoạt động nhanh hơn nhiều lần, ít khi ta gặp phải vòng quay khi máy xử lý.
Để phân biệt 2 máy 9810 và 9800 thì bạn chỉ còn cách nhìn vào mặt sau, 9800 có hoa văn theo chiều ngang còn 9810 là hoa văn đan chéo theo hình lưới.
-
Để phân biệt 2 máy 9810 và 9800 thì bạn chỉ còn cách nhìn vào mặt sau, 9800 có hoa văn theo chiều ngang còn 9810 là hoa văn đan chéo theo hình lưới.
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- Phiên bản
- BlackBerry OS 7.0
- CPU
- 1,2 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 768 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 3,2 inch
- Độ phân giải
- 480 x 640
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Trackpad quang học
Pin
- Dung lượng
- 1270 mAh
- Hoạt động
- 308 giờ (2G), 300 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 6 giờ 30 phút (2G), 5 giờ 50 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 54 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Xem văn bản (word, excel, powerpoint)
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+
- Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, UMA
- Bluetooth
- 2.1 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2011
- Ngày phát hành
- Tháng 8, 2011
- Kích thước
- 111 x 62 x 14.6 mm
- Trọng lượng
- 161 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh, tiếng Việt
- Màu sắc
- Đen, xám