Máy có cấu hình không khác chiếcBlackBerry 9900nhưng thiết kế dài hơn, nặng hơn với bộ khung bằng thép không rỉ, còn nắp lưng là da. Tuy có thiết kế các cạnh giống hệt9900nhưng khung máy được làm lại khá nhiều, góc cạnh hơn, sắc bén và mạnh mẽ hơn. Bàn phím củaP'9981tuy có thiết kế "độc" nhưng cảm giác gõ vẫn rất tốt, tốc độ gõ (của người đập hộp) vẫn nhanh và chính xác mặc dù không tốt bằng 9900.
-
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- Phiên bản
- BlackBerry OS 7.0
- Chipset
- Qualcomm MSM8655 Snapdragon
- CPU
- 1,2 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 768 MB
Camera
- Camera chính
-
- 5 MP
- 2592 х 1944 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận diện khuôn mặt
- Chống rung
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- 720 phút
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,8 inch
- Độ phân giải
- 640 x 480
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Trackpad quang học
Pin
- Dung lượng
- 1230 mAh
- Hoạt động
- 348 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 5 giờ 30 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn
- Bàn phím
- QWERTY
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Mic chống ồn
- Chơi nhạc MP3/eAAc+/Flac/WAV
- Xem video MP4/H.263/H.264
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- NFC
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Đa âm (64)
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
- Bluetooth
- 2.1 với A2DP, EDR
- Khe cắm thẻ nhớ
- Micro SD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 1900 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2011
- Ngày phát hành
- Tháng 12, 2011
- Kích thước
- 115 x 67 x 11.3 mm
- Trọng lượng
- 155 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
- Màu sắc
- Đen