Chiếc 9100 có thể thoả mãn hầu hếu người dùng BlackBerry hiện nay trong khi chiếc 9105 tuy gây khó chịu cho người đang dùng BlackBerry nhưng lại là một bước chuyển phù hợp cho những ai đang dùng điện thoại bình thường sang điện thoại thông minh.
Về cơ bản 9100 và 9105 giống nhau cả về bên ngoài lẫn bên trong, chỉ có bàn phím là khác nhau. Trong khi 9100 là bàn phím Suretype truyền thống của BlackBerry thì 9105 có bàn phím T9, bàn phím truyền thống của điện thoại đi động.
-
Về cơ bản 9100 và 9105 giống nhau cả về bên ngoài lẫn bên trong, chỉ có bàn phím là khác nhau. Trong khi 9100 là bàn phím Suretype truyền thống của BlackBerry thì 9105 có bàn phím T9, bàn phím truyền thống của điện thoại đi động.
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- Phiên bản
- BlackBerry OS 5.0
- CPU
- 624 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 256 MB
Camera
- Camera chính
-
- 3.15 MP
- 2048 x 1536 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chống rung
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- VGA@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,25 inch
- Độ phân giải
- 360 x 400
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Trackpad cảm ứng quang học
Pin
- Dung lượng
- 1150 mAh
- Hoạt động
- 432 giờ (2G), 312 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 5 giờ 30 phút (2G), 5 giờ (3G)
- Nghe nhạc
- 30 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- MIDP 2.1
- Khác
-
- Mini SIM
- Bản đồ (BlackBerry maps)
- Soạn văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 2.1 A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
-
- HSDPA 850 / 1900 / 2100
- HSDPA 900 / 1700 / 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2010
- Ngày phát hành
- Tháng 4, 2010
- Kích thước
- 108 x 50 x 13.3 mm
- Trọng lượng
- 93.6 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
- Màu sắc
- Đen, trắng, hồng, tím, đỏ