-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 8.1 Oreo
- Chipset
- SDM 636, Kryo 260
- CPU
- Octa core
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB
- ROM
- 32 GB / 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP + 5 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.2 + f/2.4
- Kích thước điểm ảnh: 1,12um
- Góc rộng: 79,8 độ + 84 độ
- Đèn flash kép
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Đèn flash
- Quay phim
-
- 4K@30fps (camera sau)
- 1080p@30fps (camera trước)
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 1620 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình 3:2
- Mật độ điểm ảnh: 434 ppi
- Độ sâu màu: 24 bit
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Nguồn
-
- 9V-2A
- 18 W
- QC3.0
- Hoạt động
- 22,5 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Hall
- Bàn phím
- Qwerty, Cảm ứng
- FM/AM
- FM
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng hình ảnh: bmp, jpg, gif, png, webp
- Hỗ trợ định dạng âm thanh và video: 3gp, 3g2, aac, avi, adts, awb, divx, flac, imy, mid, mkv, mp3, mpeg-4, mxmf, ogg, ota, rtttl, rtx, wav, webm, xmf
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Nhạc chuông
- Rung
- Đèn Led
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 5.0, LE
- USB
-
- Type C
- 2.0
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- HSPA + B1/2/4/5/6/8 (2100/1900/1700/850/900 MHz)
- 4G
-
- FD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/28/29/66
- TD-LTE B38/39/40/41
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Kích thước
- 150,25 x 71,8 x 8,35 mm
- Trọng lượng
- 156 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, vàng, đỏ