BlackBerry Curve 8300 bé hơn 8800 rất nhiều, bé hơn cả 8700, lớn hơn HTC Touch một chút và cũng lớn hơn 8100 một chút.
Màn hình của Curve sáng hơn và có độ tương phải cao hơn nhiều, giống màn hình của 8800. Tốc độ của máy là rất tốt, nhanh hơn BlackBerry 8100 và các dòng 7 rất nhiều. Ngang ngửa với BlackBerry 8800. Có chậm hơn BlackBerry 8700 một chút. Hệ điều hành không có gì khác biệt so vớc các máy BlackBerry khác. Có trình quản lý Media là có thêm chức nămg Video và quản lý hiện đại hơn.
-
Màn hình của Curve sáng hơn và có độ tương phải cao hơn nhiều, giống màn hình của 8800. Tốc độ của máy là rất tốt, nhanh hơn BlackBerry 8100 và các dòng 7 rất nhiều. Ngang ngửa với BlackBerry 8800. Có chậm hơn BlackBerry 8700 một chút. Hệ điều hành không có gì khác biệt so vớc các máy BlackBerry khác. Có trình quản lý Media là có thêm chức nămg Video và quản lý hiện đại hơn.
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- BlackBerry OS
- CPU
- 32-bit Intel XScale PXA272 312 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 64 MB
Camera
- Camera chính
-
- 2 MP
- 1600 x 1200 pixel
- Đèn LED
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Kích thước
- 2,5 inch
- Độ phân giải
- 320 x 240
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Trackball chuyển hướng
Pin
- Dung lượng
- 1100 mAh
- Hoạt động
- 408 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 4 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- QWERTY
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Bản đồ (BlackBerry maps)
- Soạn văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Chơi nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+
- Xem video MP4/WMV/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Mini USB
- 2.0
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 2.0 với A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 4 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BlackBerry
- Năm sản xuất
- 2007
- Ngày phát hành
- Tháng 5, 2007
- Kích thước
- 107 x 60 x 15.5 mm
- Trọng lượng
- 111 g
- Ngôn ngữ
- Tiếng Anh
- Màu sắc
- Đen