-

Thông tin chung

Hãng xe
Bentley
Số chỗ ngồi
4
Màu sắc
Đỏ
Khí thải
Euro 6 - LEV 2

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.818 x (1.947 - 2.226) x 1.400 mm
Chiều dài cơ sở
2.746 mm
Tải trọng
2.900 kg
Dung tích bình nhiên liệu
90 lít

Động cơ

Loại động cơ
V8, 4 lít
Mô men cực đại
660 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 5 giây
Tốc độ tối đa
301 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 15,96,1 lít/100 km
- Ngoài đô thị: 8 lít/100 km
- Hỗn hợp: 10,9 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
RON 98 (95)
Dung tích xy lanh
3.993 cc
Công suất tối đa
500 HP/ 507 PS / 373 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
20 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Carbon ceramic

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Air springs với hệ thống giảm sốc liên tục
- Hệ thống treo du lịch với thiết bị điều chỉnh chiều cao điện tử

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Lượng khí thải CO2: 254 g/km

Tay lái

Cần chuyển số
Ẩn đòn bẩy hộp số crôm
Vô lăng điều chỉnh
Chuông đơn, 3-nói, ẩn tay lái

Ngoại thất

Ống xả
Thép không rỉ
Cụm đèn sau
Led
Cụm đèn trước
Đèn pha chiếu Bi-Xenon với đèn LED chạy bằng ánh sáng ban ngày, chùm đèn LED

Nội thất

Chất liệu ghế
Da
Màn hình hiển thị
8 inch

Âm thanh và giải trí

Radio
FM/AM
Hệ thống âm thanh
8 kênh, 8 loa âm thanh với loa Balanced Mode Radiator (BMR)
Người gửi
khang0902
Xem
63
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top