-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Vùng hiển thị: 543,744 x 302,616 mm
- Pixel pitch: 0,283 mm
- Độ sáng: 320 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 90 - 265 V
- Tiêu thụ điện năng: 40 W (bật)
Tính năng
- Khác
-
- DyAc⁺
- Shield
- S Switch
- Black eQualizer
- Color Vibrance
- Ánh sáng xanh thấp
- Flicker-free: DyAc⁺ tắt
- K Locker
- Trục xoay 90 độ
- Xoay (trái/phải): 45 độ
- Độ nghiêng: -5 - 23 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 155 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 3
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 521,2 - 442,9 x 571 x 200,2 mm
- Trọng lượng
-
- 6,2 kg (tịnh)
- 9,5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám