-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Diện tích hiển thị: 531,36 x 298,89 mm
- Pixel pitch: 0,276 mm
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 12.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 1 ms (GtG)
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 90 ~ 264 V
- Công suất tiêu thụ: 45 W
Tính năng
- Khác
-
- Xoay (trái/phải): 45/45 độ
- Độ nghiêng: -5 ~ 20 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 140 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- DVI-DL
Thông tin chung
- Kích thước
-
- (429 ~ 559) x 570 x 219 mm (có chân đế)
- 347 x 570 x 63 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 3,6 kg (màn hình)
- 5,8 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen