BenQ SW320

BenQ SW320

-

Màn hình

Loại màn hình
LED backlit IPS
Kích thước
31,5 inch
Độ phân giải
3840 x 2160
Tính năng khác
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 20.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 99 % AdobeRGB, 100 % sRGB
- Khu vực hiển thị: 697,92 x 392,58 mm
- Độ cao pixel: 0,182 mm
- Mật độ điểm ảnh: 140 ppi
- Độ sâu màu: 10-bit
- Chống chói

Pin

Nguồn
- Điện áp vào: AC 90 ~ 264 V
- Công suất tiêu thụ: 50 W (Energy Star), 0,7 W (chế độ chờ), 0,5 W (ngủ)

Tính năng

Cảm biến
Eco
Khác
- HDR 10
- Nhiệt độ màu: 5.000 độ K, 6.500 độ K, 9.300 độ K, chế độ người dùng
- Gamma: 1.6 - 2.6
- K Locker
- PIP/PBP
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- Công nghệ Flicker-free
- 3D-LUT: 14 bit
- Delta E: dưới 2
- Hiệu chỉnh phần cứng
- Hỗ trợ định dạng video
- Gamut Duo
- Chế độ Darkroom
- Chế độ đen trắng
- Cấp độ màu đen
- Hotkey Puck
- Độ nghiêng chân đế: -5 - 20 độ
- Xoay (trái/phải): 45 độ
- Trục (pivot): 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 150 mm
- Tiêu chuẩn Energy Star 7.0
- Tần số tín hiệu: 30 ~ 140 kHz (ngang), 48 ~ 76 Hz (dọc)
- Băng thông video: 600 MHz
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động (Không ngưng tụ): 10 - 90 %
- Tương thích hệ điều hành: Mac, Windows 7/8/8.1/10

Âm thanh

Jack cắm
Headphone

Kết nối

HDMI
2.0 x 1
USB
x 3
Khe cắm thẻ nhớ
SD/SDHC/SDXC/MMC
Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
- Mini DisplayPort 1.4 x 1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
BenQ
Kích thước
- 448,15 x 74,2 x 72,12 mm (không đế)
- (663,65 ~ 811,54) x (460,35 ~ 759,4) x 340,53 mm (có đế)
- 448,15 x 759,4 x 257,89 mm (kèm kính chắn sáng)
- (502,25 ~ 652,25) x 747,2 x 223,61 mm (không kính chắn sáng)
Trọng lượng
- 10,3 kg (không kèm đế)
- 12,8 kg (không màn chắn sáng)
- 14,5 kg (tịnh)
- 20,3 kg (tổng)
Màu sắc
Xám
Người gửi
khang0902
Xem
49
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top