-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 256 KB
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,4 inch
- Độ phân giải
- 96 x 64
- Tính năng khác
- 65.000 màu
Pin
- Dung lượng
- 860 mAh
- Hoạt động
- 286 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 4 giờ
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 300 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS
- Trình duyệt
- Không
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài sẵn (Box World, Mini Mouse, Bricks)
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- iTAP
- Lịch tổ chức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đa âm (32)
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- USB
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ-siemens
- Năm sản xuất
- 2006
- Kích thước
- 103.5 x 45.5 x 18.7 mm
- Trọng lượng
- 90 g
- Màu sắc
- Đen đậm, Xám