-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 10 MB
Camera
- Camera chính
-
- 1.3 MP
- 1280 x 1024 pixel
- Đèn LED
- Camera phụ
-
- Có
- Đàm thoại kèm hình ảnh
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2 inch
- Độ phân giải
- 176 x 220
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Mật độ điểm ảnh ~141 ppi
- Màn hình phụ CSTN, độ phân giải (96 x 64 pixels), 65.000 màu
- Hình nền
- Tải hình ảnh
Pin
- Dung lượng
- 840 mAh
- Hoạt động
- 300 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 4 giờ
Tính năng
- Danh bạ
-
- 500 mục
- Danh bạ hình ảnh
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3
- Xem video MP4
- Chế độ đoán từ thông minh iTap
- Lịch tổ chức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- 1.1
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MiniSD
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
- 3G
- UMTS 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Năm sản xuất
- 2005
- Kích thước
- 90 x 45 x 24 mm
- Trọng lượng
- 110 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đỏ, Đen