-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 20.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 100 % sRGB/Rec. 709
- Diện tích hiển thị: 708,4 x 398,5 mm
- Mật độ điểm ảnh: 137,68 ppi
- Độ sâu màu: 10-bit
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 100 ~ 240 V
- Công suất tiêu thụ: 110 W (theo chế độ), 44 W (Energy Star), 0,5 W (chế độ chờ, ngủ)
Tính năng
- Cảm biến
- Eco
- Khác
-
- Gamma: 1.8 - 2.6
- PIP/PBP
- AMA
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- Công nghệ Flicker-free
- Ánh sáng xanh thấp
- Chế độ Animation
- Chế độ CAD/CAM
- Bảo vệ mắt
- Công tắc KVM
- DualView
- Chế độ Darkroom
- Auto Pivot
- Hotkey Puck
- Độ nghiêng chân đế: -5 - 15 độ
- Xoay (trái/phải): 45 độ
- Trục (pivot): 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 150 mm
- Phần mềm Display Pilot
- Tiêu chuẩn Energy Star 7.0
- Tiêu chuẩn Epeat
- Chứng nhận TCO 7.0
- Tương thích hệ điều hành: Mac, Windows 7/8/8.1/10
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
- x 5
- Khe cắm thẻ nhớ
- SD/SDHC/SDXC/MMC
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Mini DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
-
- 436,4 x 740,3 x 65,6 mm (không đế)
- (490,2 ~ 640,2) x 740,3 x 213,4 mm (có đế)
- 840 x 187 x 690 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 8,5 kg (không đế)
- 12,5 kg (có đế)
- 15,8 kg (hộp)
- Màu sắc
- Xám