-
Camera
- Camera chính
-
- CIF
- 352 x 288 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,5 inch
- Độ phân giải
- 128 x 128
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Mật độ điểm ảnh ~121 ppi
- Màn hình phụ STN, 65.000 màu, độ phân giải 96 x 32 pixel
Pin
- Dung lượng
- 740 mAh
- Hoạt động
- 200 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 5 giờ
Tính năng
- Danh bạ
-
- 500 mục
- Danh bạ hình ảnh
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, EMS, MMS
- Trình duyệt
- WAP 2.0/xHTML
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
- Chế độ đoán từ thông mình iTap
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đa âm
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Năm sản xuất
- 2005
- Kích thước
- 83 x 45 x 23 mm
- Trọng lượng
- 85 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, Trắng