-
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Kích thước
- 1,5 inch
- Độ phân giải
- 128 x 128
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Mật độ điểm ảnh ~121 ppi
- Hình nền
- Tải hình ảnh
Pin
- Dung lượng
- 760 mAh
- Hoạt động
- 120 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ
Tính năng
- Danh bạ
- 500 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 30 cuộc gọi, 30 nhận, 30 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- Trò chơi
- Cài đặt sẵn 3 trò (Box World, Mini Mouse, Cherry Boy)
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Chế độ đoán từ thông minh iTap
- Lịch tổ chức
- Vỏ máy có thể thay đổi
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Loa ngoài
- Không
- Jack cắm
- Khác
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Năm sản xuất
- 2004
- Kích thước
- 102 x 44 x 18 mm
- Trọng lượng
- 86 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, Đen, Xám