-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 250 nits (thông thường)
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Tần số quét: 75 Hz
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72% NTSC
- Mật độ điểm ảnh: 82 ppi
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng: 110 W (tối đa), 20,9 W (bình thường), dưới 0,3 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ màu: chế độ bảo vệ mắt, ánh sáng yếu, tuỳ chỉnh 1, tuỳ chỉnh 2, ECO, ePaper, Game, ánh sáng xanh thấp, movie, tiêu chuẩn, người dùng
- Nhiệt độ màu: hơi đỏ, hơi xanh, bình thường, chế độ người dùng
- Gamma: 1.8 - 2.6
- HDCP 1.4
- 18 ngôn ngữ OSD
- AMA
- Độ nghiêng (lên/xuống): -5 - 20 độ
- Xoay (trái/phải): 45 độ
- Xoay trục: 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Công nghệ chống nhấp nháy
- Ánh sáng xanh thấp
- Brightness Intelligence Plus (B.I.)
- Màu sắc yếu
- ePaper
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- DisplayPort (MST)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
-
- (405,4 - 535,4) x 612,3 x 234,9 mm (có chân đế)
- 371,8 x 612,3 x 56,1 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 4,9 kg (có chân đế)
- 7,8 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen bạc