-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 20.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72 % NTSC
- Vùng hiển thị: 476,06 x 267,79 mm
- Mật độ điểm ảnh: 102 PPI
- Color Bit: 8 bit
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện: 25 W (hoạt động), 14 W (Energy Star)
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ màu: đỏ, bình thường, xanh lam, người dùng
- Khóa K
- 18 ngôn ngữ OSD
- HDCP 1.4
- AMA
- Sơn màn hình hiển thị
- Công nghệ chống chớp Flicker-free
- Ánh sáng thông minh
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- D-sub x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 489,5 x 391,6 x 183 mm
- Trọng lượng
-
- 3,5 kg (tịnh)
- 4,7 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen