-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.2
- Chipset
- MSM8926
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 1 GB/ 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Cảm biến BSI
- Khẩu độ F/2.2
- Camera phụ
- 2.0 MP
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
- Công nghệ Low Blue Light
Pin
- Dung lượng
- 2.520 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 550 giờ (3G)
- Đàm thoại
- 24 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến G
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- TIệm cận
- Ánh sáng
- GPS
- Có
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC+, eAAC+, AMR-WB, AMR-NB, FLAC, MP3, MIDI, OGG, PCM, WAV
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264 AVC, MP4, 3GP, 3GPP2, VP8
- Giao diện Q Home UI
Âm thanh
- Kiểu chuông
- AAC, AAC+, eAAC+, AMR-WB, AMR-NB, FLAC, MP3, MIDI, OGG, PCM, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Jack cắm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA/HSPA+: 850/900/1900/2100 MHz
- 4G
- LTE (Cat.4): 800/1800/2600 MHz
- SIM
- 1 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 142,95 x 72,8 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 135 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.benq.com/product/smartphones/f5/specifications/