-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 300 nits (thông thường), 600 nits (HDR)
- HDR10
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms MRPT, 2 ms GTG
- Tần số quét: 144 Hz (DisplayPort), 120 Hz (HDMI)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 90% P3, 99% AdobeRGB
- Mật độ điểm ảnh: 138 ppi
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng: 160 W (tối đa), 48 W (bình thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ màu: Cinema HDRi, tùy chỉnh, DisplayHDR, ePaper, FPS, Game HDRi, M-Book, Racing game, RPG, sRGB
- Nhiệt độ màu: hơi đỏ, hơi xanh, bình thường, chế độ người dùng
- Gamma: 1.8 - 2.6
- HDCP 2.3
- 18 ngôn ngữ OSD
- AMA
- Độ nghiêng (lên/xuống): -5 - 15 độ
- Xoay (trái/phải): 15 độ
- Điều chỉnh độ cao: 100 mm
- Công nghệ chống nhấp nháy
- Ánh sáng xanh thấp
- Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
- Màu sắc yếu
- ePaper
- Giảm độ nhòe chuyển động
- Color Vibrance
- Bộ chỉnh ánh sáng
- FreeSync Premium Pro
- Black eQualizer
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
-
- Kênh 2.1 (loa trầm 2 W x 2 + 5 W)
- Tích hợp Micro
Kết nối
- HDMI
- 2.1 x 2
- USB
-
- Type B (upstream) x 1
- 3.0 (downstream) x 4
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
-
- (487,4 - 587,4) x 726,7 x 269,9 mm (có chân đế)
- 442,4 x 726,7 x 65,6 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 9,5 kg (có chân đế)
- 6,6 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng