-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 280 nits (thông thường), 400 nits (HDR)
- HDR10
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 20.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 2 ms GTG, 1 ms MRPT
- Tần số quét: 165 Hz
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 99 % sRGB
- Mật độ điểm ảnh: 90 ppi
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng: 47 W (tối đa), 18 W (bình thường), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Chế độ màu: Cinema HDRi, tùy chỉnh, ePaper, FPS, Game HDRi, HDR, M-Book, Racing game, RPG, sRGB
- Nhiệt độ màu: hơi đỏ, hơi xanh, bình thường, chế độ người dùng
- Gamma: 1.8 - 2.6
- HDCP 2.2
- 18 ngôn ngữ OSD
- AMA
- Độ nghiêng (lên/xuống): -5 - 20 độ
- Xoay (trái/phải): 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Công nghệ chống nhấp nháy
- Ánh sáng xanh thấp
- Brightness Intelligence Plus (B.I.+)
- Màu sắc yếu
- ePaper
- Giảm độ nhòe chuyển động
- Color Vibrance
- Bộ chỉnh ánh sáng
- FreeSync Premium
- Black eQualizer
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2,5 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
-
- (391,5 - 521,5) x 557,6 x 216,7 mm (có chân đế)
- 347,2 x 557,6 x 64 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 3,4 kg (có chân đế)
- 5,7 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen