-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 400 nits
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT, 2 ms GTG
- Tần số quét: 144 Hz
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 99 % sRGB
- Vùng hiển thị: 543,744 x 302,616 mm
- Mật độ điểm ảnh: 90 ppi
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 90 - 265 V
- Tiêu thụ điện năng: 50 W (theo chế độ), 21 W (Energy Star)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ chống chớp Flicker-free
- Ánh sáng xanh thấp
- Công nghệ điều chỉnh độ sáng thông minh tăng cường (B.I.+)
- Nhiệt độ màu: hơi đỏ, hơi xanh, bình thường, chế độ người dùng
- Khóa K
- 18 ngôn ngữ OSD
- AMA
- HDRi
- Freesync Premium
- Light Tuner
- Black eQualizer
- Color Vibrance
- Độ nghiêng (lên/xuống): -5 - 20 độ
- Xoay (trái/phải): 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Tương thích với Mac
- Tương thích với Windows
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2,5 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2 (với HDCP 2.2)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 521,47 x 557,59 x 216,65 mm
- Trọng lượng
-
- 5,6 kg (tịnh)
- 7,7 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Xám