-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ sáng: 250 nits
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 12.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 2 ms GTG
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72 % NTSC
- Vùng hiển thị: 531,36 x 298,89 mm
- Pixel Pitch: 0,276 mm
- Mật độ điểm ảnh: 92 ppi
- Color Bit: 8 bit
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V
- Tiêu thụ điện năng: 42 W (theo chế độ), 23 W (Energy Star), 0,5 W (chế độ chờ), 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Chống chói
- Công nghệ chống chớp Flicker-free
- Ánh sáng xanh thấp
- Chế độ hình ảnh: tiêu chuẩn, ánh sáng xanh dương thấp, phim, trò chơi, ảnh, sRGB, ECO
- Chế độ màu: overscan, full, aspect ratio
- Nhiệt độ màu: bình thường (6500 °K), hơi đỏ (5.800 °K), hơi xanh (9.300 °K), chế độ người dùng
- Gamma: 1,8 - 2,6
- 17 ngôn ngữ OSD
- Smart focus
- FreeSync
- Độ nghiêng (lên/xuống): -5 - 20 độ
- Xoay (trái/phải): 45 độ
- Trục (pivot): 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 110 mm
- Energy Star 7.0
- EPEAT bạc
- Tương thích với Windows 10/8.1/8/7
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
-
- D-sub x 1
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
-
- 350 x 579 x 63 mm (không đế)
- 502 - 392 x 579 x 213 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,6 kg (không đế)
- 5,3 kg (tịnh)
- 7,5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen