-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.4
- Chipset
- MT6732
- CPU
- Quad-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- LED flash
- Lấy nét tự động
- Camera phụ
- 2.0 MP
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 720
- Tính năng khác
- Công nghệ Low Blue Light
Pin
- Dung lượng
- 2.200 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 530 giờ (3G)
- Đàm thoại
- 14 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến G
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Cảm biến Hall
- GPS
- Có
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC-plus v1, AAC-plus v2, AMR-WB, AMR-NB, FLAC, MP3, MIDI, OG, ADPCM, WAV
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, VP9, HEVC, MP4, 3GP
- Giao diện Q Home UI
Âm thanh
- Kiểu chuông
- AAC, AAC-plus v1, AAC-plus v2, AMR-WB, AMR-NB, FLAC, MP3, MIDI, OG, ADPCM, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA/HSPA+: 900/2100 MHz
- 4G
- LTE (Cat.4): 700/ 900/1800/2600 MHz
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- BenQ
- Kích thước
- 143 x 72 x 8,9 mm
- Trọng lượng
- 155 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.benq.com/product/smartphones/b50/specifications/