-

Thông tin chung

Hãng xe
BAIC
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Sedan
Màu sắc
Xám Carbon, nâu, đen, đỏ mận, xám pha lê, trắng ngọc trai
Khí thải
Euro V

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.861 x 1.820 x 1.462 mm
Chiều dài cơ sở
2.755 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.524 mm
- Sau: 1.530 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
Đường kính vòng quay: 11,8 m
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Tải trọng
1.590 kg (không tải)
Dung tích bình nhiên liệu
70 lít

Động cơ

Hộp số
Tự động 5 cấp với chế độ thể thao
Loại động cơ
B205R petrol turbocharged 2.0L L4 16V DOHC
Mô men cực đại
290 Nm@ 1.800 - 4.500 vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 9,8 giây
Tốc độ tối đa
220 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
9,6 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng dầu
Dung tích xy lanh
1.992 cc
Công suất tối đa
201 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
235@45 R17 (Michelin)

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Trước: treo độc lập MacPherson
- Sau: treo độc lập đa điểm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống truyền động: cầu trước

Tay lái

Trợ lực lái
HPS
Người gửi
khang0902
Xem
63
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top