- BAIC A315
Thông tin chung
- Hãng xe
- BAIC
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Trắng, đỏ
- Khí thải
- Euro V
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.582 x 1.794 x 1.468 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.650 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 10,5 m (đường kính vòng quay)
- Khoảng sáng gầm xe
- 125 mm
- Tải trọng
- 1.270 kg (không tải)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 55 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- Mitsubishi 4A91A petrol 1.5L L4 16V DOHC
- Mô men cực đại
- 147 Nm@ 4.000 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 6,9 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng dầu
- Dung tích xy lanh
- 1.499 cc
- Công suất tối đa
- 111 HP@ 6.000 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205@55 R16
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: treo độc lập MacPherson
- Sau: treo độc lập đa điểm
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống truyền động: cầu trước
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến tốc độ âm thanh
Tay lái
- Trợ lực lái
- HPS
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Có (trước)
- Gương chiếu hậu
-
- Gập điện
- Sấy gương
- Hệ thống cửa kính
-
- Sấy cửa kính sau
- Cửa sổ điện tử một chạm
- Khoá cửa điện
Nội thất
- Chất liệu ghế
- Bọc da
- Gương chiếu hậu trong
- Chỉnh tay (chống chói)
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn nội thất
- Cửa số trời
- Chống kẹt
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- Sạc USB
- CD Player, MP3, USB, cổng iPod
- Hiển thị Trip Computer
- Hệ thống âm thanh
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Kép (phía trước, bên phía trước)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- ABS + EBD, CBC, EBA
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- An toàn cho trẻ em
- Khoá trẻ em
- An toàn khác
-
- ESP, TCS
- Chế độ chống ngủ gật
- Khoá từ xa
- Chống trộm điện tử
- Tự động khoá cửa khi xe chạy