Asus ZenFone 6 ZS630KL

Asus ZenFone 6 ZS630KL

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 9 Pie
Chipset
Snapdragon 855 (tiến trình 7nm)
CPU
Octa core
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Qualcomm Adreno 640

Lưu trữ

RAM
6 GB/8 GB
ROM
64 GB/128 GB/256 GB

Camera

Camera chính
- 48 MP + 13 MP
- Tự động lấy nét bằng laser
- Cảm biến Sony IMX586
- Kích thước cảm biến: 1/2''
- Kích thước pixel: 0,8 micron
- Công nghệ bốn pixel Quad Bayer
- Khẩu độ: f/1.79
- Tiêu cự: 26,6 mm (48 MP), 11 mm (13 MP)
- Ống kính 6P
- Góc nhìn: 79 độ (48 MP)+ 125 độ (13 MP)
- Tầm nhìn rộng: tối đa 200 % (13 MP)
- Lấy nét pha nhanh 2x1
- Đèn Led kép
- Chế độ tự động
- Chế độ chân dung
- Chế độ chụp toàn cảnh
- Chế độ đêm
- Professional (hỗ trợ định dạng tệp RAW / phơi sáng dài tới 32 giây)
- 16 loại phát hiện cảnh AI: thực phẩm, bầu trời, không gian xanh, thực vật, đại dương, hoàng hôn, tuyết, hoa, sân khấu, chó, mèo, người, văn bản, chân máy, mã vạch QR, cảnh đêm
- 8 bộ lọc
Camera phụ
- Chế độ tự động
- Chế độ chân dung
- Chế độ đêm
- Professional (hỗ trợ định dạng tệp RAW / phơi sáng dài tới 32 giây)
- 8 bộ lọc
Quay phim
- 4K@30/60 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
- Chống rung điện tử 3 trục (camera sau)
- 1080p@120/240 fps
- 720p@240 fps
- Chụp ảnh đồng thời

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
6,4 inch
Độ phân giải
1080 x 2340
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 92 %
- Độ sáng: 600 nits
- Gam màu: 96 % NTSC
- Hỗ trợ DCI-P3, HDR10
- Kính Corning Gorilla Glass 6
- Cảm ứng điện dung 10 điểm (hỗ trợ chế độ găng tay)
- Chế độ bảo vệ mắt xanh

Pin

Dung lượng
5.000 mAh
Nguồn
- QC 4.0
- 9 V, 2 A, 18 W
Hoạt động
- Thời gian chờ: 33 ngày
- Duyệt web Wi-Fi: 21 giờ
- Phát video 1080p: 24 giờ
Đàm thoại
33,3 giờ (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Hall
- Con quay hồi chuyển
GPS
Assisted GPS, GLONASS, Galileo, và QZSS

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo, loa kép
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
- Loa 5 nam châm
- Công nghệ Smart AMP kép NXP TFA9874
- Tai nghe DTS (hệ thống rạp hát kỹ thuật số): âm thanh vòm ảo X 7.1 để hỗ trợ tai nghe
- Âm thanh Qualcomm CODEC
- AudioWizard
- Tích hợp 2 micro trang bị công nghệ giảm nhiễu ASUS

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth
5.0
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- WCDMA B1/2/3/4/5/6/8/19
- DC-HSPA +: 5,76 Mbps UL, 42 Mbps DL
4G
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28
- TD-LTE B34/38/39/41/46
- LTE Cat13: 150 Mbps UL, 600 Mbps DL
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Năm sản xuất
2019
Kích thước
159,1 x 75,44 x 9,1 mm
Trọng lượng
190 g
Màu sắc
Bạc, đen
Người gửi
khang0902
Xem
100
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top