-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 21:9
- Khu vực hiển thị: 799,8 x 344,8 mm
- Kích thước Pixel: 0,2325 mm
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ASCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- 16,7 triệu màu
- HDR10
- Flicker-free
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 34 W (hoạt động), dưới 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- Công nghệ SPLENDID
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- QuickFit
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- Công nghệ PIP/PBP
- Công nghệ VRR: FreeSync
- Shadow Boost
- Motion Sync
- Ánh sáng xanh thấp
- Công nghệ Eye Care+
- Độ nghiêng: -5 - 35 độ
- Xoay quanh trục: -180 - 180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 130 mm
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 817,2 x 368,45 x 73,35 mm (không chân đế)
- 817,2 x (377,12 - 507,12) x 252,94 mm (có chân đế)
- 980 x 498 x 224 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,37 kg (không đế)
- 9,27 kg (có đế)
- 12,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen