-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 799,8 x 344,8 mm
- Kích thước pixel: 0,2325 mm
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ASCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG
- 1,07 tỉ màu
- Flicker free
- HDR 10
- Tần số quét: 75 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 38 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,25 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu Analog: 30 ~ 151 KHz (H), 48 ~ 75 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Chế độ cài sẵn video SPLENDID: 8 chế độ
- Lựa chọn tông màu: 3 chế độ
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- Chế độ QuickFit: Alignment Grid, photo, giấy
- GamePlus: Crosshair, timer, sắp xếp hiển thị, FPS Counter
- Ánh sáng xanh thấp
- Picture-in-Picture
- Hỗ trợ HDCP
- VividPixel
- Chế độ Multiple HDR
- Shadow Boost
- Độ nghiêng: + 20 ~ -5 độ
- Xoay: -62 ~ 62 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 0 ~ 140 mm
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 Stereo RMS
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 827,6 x 367,3 x 51,26 mm (không chân đế)
- 827,6 x 546,54 x 233,41 mm (có chân đế)
- 922 x 639 x 224 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,99 kg (không chân đế)
- 9,59 kg (có chân đế)
- 12,59 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen