-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 697,31 x 392,23 mm
- Pixel Pitch: 0.182 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ)
- Gam màu: 99 % sRGB
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (typ)
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 36 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- Công nghệ SPLENDID
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- QuickFit
- HDCP 1.4
- Độ mờ chuyển động cực thấp
- Adaptive-Sync
- Công nghệ đầu vào Eye Care+
- Ánh sáng xanh thấp
- Độ nghiêng: -5 - 8 độ
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số: 111 - 133 kHz (ngang), 48 - 60 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 714,6 x 485,8 x 201,8 mm (có chân đế)
- 714,6 x 423,7 x 50,7 mm (không chân đế)
- 799 x 530 x 140 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,8 kg (có chân đế)
- 6,1 kg (không chân đế)
- 9,4 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen