-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước Pixel: 0,2745 mm
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ASCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ), 1.000 cd/m2 (HDR)
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- 16,7 triệu màu
- Flicker-free
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 13,98 W (hoạt động), dưới 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 85 kHz (H), 48 - 75 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- QuickFit
- Hỗ trợ HDCP 1.4
- Công nghệ VRR: FreeSync
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Motion Sync
- Ánh sáng xanh thấp
- Công nghệ Eye Care+
- Độ nghiêng: +23 ~ -5 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 541,2 x 323,9 x 51,8 mm (không chân đế)
- 541,2 x 388,3 x 199,4 mm (có chân đế)
- 599 x 446 x 136 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,55 kg (không đế)
- 3,9 kg (có đế)
- 5,1 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen