-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Độ cong: 1800R
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 698,4 x 392,85 mm
- Kích thước Pixel: 0,363 mm
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 100.000.000:1 (ASCR)
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- 16,7 triệu màu
- Flicker-free
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 29 W (hoạt động), dưới 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 24 - 82 kHz (H), 50 - 72 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- Hỗ trợ HDCP
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Ánh sáng xanh thấp
- Độ nghiêng: +10 ~ -5 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 721,2 x 432,67 x 94,97 mm (không chân đế)
- 721,2 x 502,67 x 201,05 mm (có chân đế)
- 837 x 610 x 268 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7 kg (không đế)
- 8 kg (có đế)
-11,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen