-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1800R
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 697,344 x 392,256 mm
- Kích thước pixel: 0,272 mm
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ)
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (typ), 10.000.000:1 (ASCR)
- Tốc độ phản hồi: 1 ms MPRT
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Flicker free
- HDR10
- Tần số quét: 165 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 90 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số: 30 - 222 kHz (H), 48 - 144 Hz (V)
- Tần số tín hiệu DP: 222 kHz (H), 48 - 165 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- QuickFit
- Hỗ trợ HDCP
- Extreme Low Motion Blur
- Công nghệ VRR: FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget
- Độ nghiêng: -3 - 20 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 140 mm
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 713 x 425,68 x 96,26 mm (không chân đế)
- 713,38 x (440,83 - 580,83) x 233,41 mm (có chân đế)
- 815 x 679 x 253 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,83 kg (không đế)
- 9,13 kg (có đế)
- 13,39 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen