-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 1500R
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 697,344 x 392,256 mm
- Kích thước pixel: 0,272 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (typ), 100.000.000:1 (ASCR)
- Tốc độ phản hồi: 1 ms MPRT
- Góc nhìn: 178 độ
- Flicker free
- Gam màu: 120 % sRGB, 90 % DCI-P3
- Tần số quét: 165 Hz
- 1,07 tỉ màu
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 28 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu DisplayPort: 30 ~ 185 kHz (H), 48 ~ 165 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI: 30 ~ 185 kHz (H), 48 ~ 144 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4
- GamePlus
- Hỗ trợ HDCP
- Extreme Low Motion Blur
- Công nghệ VRR: FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- Ánh sáng xanh thấp
- Multiple HDR
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Xoay: -10 - 10 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 709,8 x 426,2 x 87,3 mm (không chân đế)
- 709,8 x 507,1 x 243,3 mm (có chân đế)
- 810 x 602 x 226 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,32 kg (không đế)
- 7,54 kg (có đế)
- 10,5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen