-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 697,306 x 392,234 mm
- Pixel Pitch: 0.182 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- Tỉ lệ tương phản: 2.500:1 (typ)
- 1,07 tỉ màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 160 Hz
- HDR10
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 45 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- HDCP 2.2
- ELMB Sync
- Adaptive-Sync
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget Lite
- Ánh sáng xanh thấp
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số: 180 - 317 kHz (ngang), 48 - 160 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.1 x 2
- USB
- 3.2 Gen 1 Type-A x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 DSC x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 716 x 496 x 214 mm (có chân đế)
- 716 x 427 x 55 mm (không chân đế)
- 950 x 550 x 156 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,5 kg (có chân đế)
- 6,6 kg (không chân đế)
- 10,5 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen