-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 698,4 x 392,85 mm
- Pixel Pitch: 0.363 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
- Gam màu: 100 % sRGB
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (typ)
- 1,6,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tốc độ làm mới: 170 Hz
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 23,5 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- HDCP 2.2
- Adaptive-Sync
- Độ mờ chuyển động cực thấp
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget Lite
- Ánh sáng xanh thấp
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 30 - 195 kHz (ngang), 48 - 170 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DP: 30 - 200 kHz (ngang), 48 - 170 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 716.2 x 497,2 x 213,8 mm (có chân đế)
- 716,2 x 426,9 x 58 mm (không chân đế)
- 800 x 520 x 185 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,8 kg (có chân đế)
- 5,9 kg (không chân đế)
- 8,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen