-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền Led
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 596,736 x 335,664 mm
- Pixel Pitch: 0.233 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ)
- Gam màu: 100 % sRGB, 90 % DCI-P3
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ), 100.000.000:1 (HDR)
- 1,073 tỉ màu (10 bit)
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 260 Hz
- HDR10
- Flicker-free
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: dưới 35 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ tiết kiệm), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- GameVisual
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- HDCP
- ELMB Sync
- Độ mờ chuyển động cực thấp
- Adaptive-Sync
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget
- Ánh sáng xanh thấp
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: - 20 - 20 độ
- Quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Khóa Kengsington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 30 - 223 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DP: 415 kHz (ngang), 48 - 260 Hz (dọc)
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
- 3.2 Gen 1 Type-A x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- PC Audio Input
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Năm sản xuất
- 2023
- Kích thước
-
- 614,9 x 533,9 x 213.8 mm (có chân đế)
- 614,9 x 366,5 x 54 mm (không chân đế)
- 815 x 170 x 477 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 6,4 kg (có chân đế)
- 4,1 kg (không chân đế)
- 8,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen