-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước pixel: 0,2745 mm
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ)
- Tỉ lệ tương phản: 3.500:1 (typ), 100.000.000:1 (ASCR)
- Tốc độ phản hồi: 1 ms MPRT
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Flicker free
- Tần số quét: 165 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 14,52 W (hoạt động), 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số: 30 - 180 kHz (H), 44 - 144 Hz (V)
- Tần số tín hiệu DP: 200 kHz (H), 48 - 165 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
- GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- QuickFit
- Hỗ trợ HDCP
- Extreme Low Motion Blur
- Công nghệ VRR: FreeSync Premium
- Công nghệ đầu vào GameFast
- Shadow Boost
- DisplayWidget
- Độ nghiêng: -5 - 23 độ
- Khóa Kensington
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 541,04 x 323,26 x 57,87 mm (không chân đế)
- 541,04 x 394,36 x 173,9 mm (có chân đế)
- 600 x 455 x 164 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,81 kg (không đế)
- 3,33 kg (có đế)
- 5,46 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen