-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- Intel Atom Z3745
- CPU
- Dual-core 1,86 GHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB (eMMC) / 16 GB (eMMC)
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 2 MP
- 1600 x 1200 pixel
- Geo-tagging
- Camera phụ
- VGA
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 10,1 inch
- Độ phân giải
- 800 x 1280
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 10 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~149 ppi
- Chống dấu vân tay
- Tùy chọn bàn phím QWERTY và Trackpad
Pin
- Pin chuẩn
- Li-Po 19 Wh (Pin không thể tháo rời)
- Đàm thoại
- 9 giờ 30 phút
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- La bàn số
- Tin nhắn
- Email, Push Mail, IM
- Trình duyệt
- HTML
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, GLONASS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Tích hợp SNS
- Chơi nhạc MP3/WAV/WMA/AAC
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Nhập liệu đoán trước từ
- 5 GB lưu trữ đám mây trên ASUS vô thời hạn (11 GB trong năm đầu tiên)
- Truyền dữ liệu không dây Miracast
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- Jack cắm 3,5 mm chung cho tai nghe và mic
Kết nối
- Micro USB
-
- 2.0
- USB gắn ngoài
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- USB
- 2.0 x 1 (dock bàn phím)
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Năm sản xuất
- 2014
- Ngày phát hành
- Quý 3, 2014
- Kích thước
-
- 257.46 x 178.4 x 9.9 mm (máy tính bảng)
- 257.46 x 178.4 x 19.8 mm (dock bàn phím)
- 257.4 x 178.4 x 19.8 mm (khi kết nối dock bàn phím)
- Trọng lượng
-
- 550 g (dock bàn phím/máy tính bảng)
- 1100g (khi kết nối dock bàn phím)
- Loại máy
- Máy tính bảng
- Màu sắc
- Đen, Trắng