-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 590,42 x 333,72 mm
- Kích thước Pixel: 0,233 mm
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typ), 600 cd/m2 (HDR)
- Gam màu: 100 % sRGB
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 300 Hz
- 1,0737 tỉ màu (10 bit)
- Flicker-free
- HDR10
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 23 W (hoạt động), dưới 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Trace Free
- Độ chính xác màu: delta E < 2
- GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- Hỗ trợ HDCP
- Game Visual
- Công nghệ VRR: Adaptive-Sync
- Làm mờ chuyển động cực thấp
- ELMB Sync
- Shadow Boost
- DisplayWidget Lite
- AMD FreeSync Premium Pro
- G-Sync
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Góc xoay: -25 - 25 độ
- Góc quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 110 mm
- Khóa Kensington
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số HDMI: 30 - 255 kHz (ngang), 48 - 300 Hz (dọc)
- Tần số tín hiệu kĩ thuật số DP: 30 - 230 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- USB
- 3.2 Gen 1 Type-A x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 614,81 x 367,12 x 60,12 mm (không chân đế)
- 614,81 x (399,32 - 509,32) x 264,93 mm (có chân đế)
- 780 x 226 x 515 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,31 kg (không đế)
- 4,37 kg (có đế)
- 10,63 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen