-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Độ bão hòa màu: 99 % sRGB
- Khu vực hiển thị: 543,74 x 302,62 mm
- Kích thước pixel: 0,283 mm
- Độ sáng: 400 cd/m2 (typ)
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (typ)
- Tốc độ phản hồi: 1 ms GTG
- Góc nhìn: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Flicker free
- Tần số quét: 180 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 16 W (hoạt động), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu DisplayPort: 33 - 206 kHz (H), 48 - 180 Hz (V)
- Tần số tín hiệu HDMI: 33 - 189 kHz (H), 48 - 165 Hz (V)
- Công nghệ Trace Free
- Độ chính xác màu: △ E <2
- Chế độ GamePlus
- Ánh sáng xanh thấp
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- GameVisual
- Công nghệ VRR: FreeSync Premium
- Làm mờ chuyển động cực thấp
- Display Widget
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -25 - 25 độ
- Xoay quanh trục: 0 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 0 - 110 mm
- Hiệu ứng ánh sáng Aura Sync
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
- 558 x (381 - 491) x 235 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 5,2 kg (tịnh)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen