-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Chống chói
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Kích thước Pixel: 0,2745 mm
- Góc nhìn: 178 độ
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Tốc độ làm mới: 270 Hz
- 16,7 triệu màu
- HDR10
- Flicker-free
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: dưới 22,7 W (hoạt động), dưới 0,5 W (tiết kiệm điện), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Màu chuẩn: delta E < 2
- Ánh sáng xanh thấp
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- Công nghệ VRR: FreeSync Premium
- ELMB Sync
- Chế độ HDR
- Shadow Boost
- DisplayWidget
- KVM Switch
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Xoay: -25 - 25 độ
- Xoay quanh trục: 0 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 100 mm
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
-
- 3.1 x 2
- Type C x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2 x 1
- Earphone Jack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Kích thước
-
- 540 x 325 x 57 mm (không chân đế)
- 540 x (388 - 488) x 238 mm (có chân đế)
- 627 x 409 x 247 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,2 kg (không đế)
- 6,6 kg (có đế)
- 8,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen