Asus ROG Phone 5

Asus ROG Phone 5

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 11
Chipset
Snapdragon 888 5G (tiến trình 5nm)
CPU
Octa-core 2,84 GHz
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm
Card đồ hoạ
Qualcomm Adreno 660

Lưu trữ

RAM
8 GB/12 GB/16 GB
ROM
128 GB/256 GB

Camera

Camera chính
- 64 MP:
Cảm biến Sony IMX686
Kích thước cảm biến: 1/1,7''
Kích thước pixel: 0,8 µm
Công nghệ bốn pixel Quad Bayer
Khẩu độ: f/1.8
Tiêu cự: 26,6 mm
Ống kính 6P
Góc nhìn: 78,3 độ
Tự động lấy nét pha nhanh 2x1
Đèn Led kép
- 13 MP:
Góc rộng 125 độ
Tầm nhìn rộng: tối đa 200 %
Chỉnh sửa méo thời gian thực
Tiêu cự: 11 mm
- 5 MP macro
- Chế độ: theo dõi chuyển động, video chuyên nghiệp, quay chậm, Timelapse, video, ảnh, chân dung, toàn cảnh, Pro, macro, ban đêm
Camera phụ
- 24 MP
- Tiêu cự: 27 mm
- Chế độ: video, ảnh, chân dung
Quay phim
- 8K@30 fps
- 4K@30/60 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
- Chống rung điện tử 3 trục (camera sau)
- 4K@120 fps
- 1080p@120/240 fps
- 720p@480 fps
- Chụp ảnh tĩnh trong khi quay video

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
6,78 inch
Độ phân giải
2448 x 1080
Tính năng khác
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Độ sáng: 800 nits (tối thiểu), 1.200 nits (tối đa
- Delta-E < 1
- Gam màu: 111,23 % DCI-P3, 106,87 % NTSC, 150,89 % sRGB
- Hỗ trợ HDR10, HDR10 +
- Kính Corning Gorilla Glass Victus
- Cảm ứng điện dung 10 điểm (hỗ trợ chế độ găng tay)
- Hỗ trợ màn hình luôn bật

Pin

Dung lượng
6.000 mAh
Nguồn
- Đầu ra: 3.3 - 21 V, 3.25 A, 65 W
- Quick Charge 5.0
- PD Charging

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Con quay hồi chuyển
- Siêu âm
GPS
GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo, loa kép
Đặc điểm âm thanh
- Loa 7 nam châm Dirac HD Sound với bộ khuếch đại Cirrus Logic
- Bộ giải mã âm thanh Qualcomm
- 4 micrô bên trong với công nghệ giảm tiếng ồn của ASUS

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth
5.2
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- WCDMA B1/2/3/4/5/6/8/19
- DC-HSPA+: DL 42 Mbp, UL 5,76 Mbps
4G
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/66/71
- TD-LTE B34/38/39/40/41/42/48
- LTE 5CA: DL Cat 19 2 Gbps, UL Cat 13 150 Mbps
5G
NSA n1/n2/n3/n4/n5/n7/n8/n12/n20/n25/n28/n38/n40/n41/n66/n71/n77/n78/n79
- FR1: DL 3,8 Gbps, UL 542 Mbps
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Asus
Kích thước
173 x 77 x 9,9 mm
Trọng lượng
239 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Trắng, đen
Người gửi
khang0902
Xem
274
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top