-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4.2
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 800
- CPU
- Quad-core 2,3 GHz Krait 400
- Card đồ hoạ
- Adreno 330
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận dạng khuôn mặt
- Camera phụ
- 2 MP
- Quay phim
- 1080p@30fps (cả 2 camera)
Màn hình
- Loại màn hình
- Super IPS LCD
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 1920
- Tính năng khác
-
- Màn hình IPS, kích thước 9 inch, độ phân giải 1920 x 1200 pixel, dung lượng pin 4990 mAh, camera trước, kích thước 250.4 x 172.3 x 11.6 mm, trọng lượng 514 g (cho máy tính bảng)
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Hỗ trợ cảm ứng 10 ngón tay
- Mật độ điểm ảnh ~441 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass
Pin
- Dung lượng
- 2300 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Po (Pin không thể tháo rời)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn số
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Nano SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xuất tivi qua cổng MHL A/V
- 50 GB lưu trữ ASUS WebStorage
- Chơi nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
-
- 2.0 (SlimPort)
- USB Host
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ đến 64 GB
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA
- 4G
- LTE
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Asus
- Năm sản xuất
- 2014
- Ngày phát hành
- Quý 2, 2014
- Kích thước
- 143.4 x 72.5 x 10 mm
- Trọng lượng
- 150 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
- Titan, Platinum