Apple iPhone XS Max

Apple iPhone XS Max

-

Nền tảng

Hệ điều hành
iOS
Phiên bản
IOS 12
Chipset
A12 Bionic

Lưu trữ

ROM
64 GB / 256 GB / 512 GB

Camera

Camera chính
- 12 MP + 12 MP
- Tự động lấy nét
- Chạm lấy nét
- Khẩu độ f/1.8 + f/2.4
- Zoom kỹ thuật số 10x
- Ổn định hình ảnh quang học kép
- Ống kính 6 thành phần
- Panorama (lên đến 63 MP)
- Lớp kính bảo vệ bằng Sapphire
- Đèn Quad-LED true tone
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Bộ lọc Hybrid IR
- HDR
- Điều chỉnh mắt đỏ nâng cao
- Kiểm soát tiếp xúc
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chụp
- Hẹn giờ
- Gắn thẻ địa lý
- Định dạng ảnh mới: HEIF và JPEG
- Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Portrait Lighting với 5 hiệu ứng (Natural, Studio, Contour, Stage, Stage Mono)
Camera phụ
- 7 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Animoji và Memoji
- HDR tự động
- Cảm biến chiếu sáng mặt sau
- Kiểm soát tiếp xúc
- Hẹn giờ
- Tự động ổn định hình ảnh
- Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và kiểm soát độ sâu
- Portrait Lighting với 5 hiệu ứng (Natural, Studio, Contour, Stage, Stage Mono)
Quay phim
- 4K@24/30/60 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
- 1080p@30 fps(camera trước)
- Ổn định hình ảnh quang học
- Zoom quang 2x
- Zoom kỹ thuật số 6x
- Slo-mo 1080p@120/240 fps
- Timpe-lapse
- Lấy nét liên tục
- Vừa quay 4K vừa chụp hình 8 MP
- Thu phóng phát lại
- Gắn thẻ địa lý video
- Ổn định video tĩnh (1080p và 720p)
- Định dạng HEVC, H.264

Màn hình

Loại màn hình
OLED
Kích thước
6,5 inch
Độ phân giải
2688 x 1242
Tính năng khác
- Super Retina HD
- Mật độ điểm ảnh: 458 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 1.000.000:1
- Độ sáng tối đa: 625 cd/m2
- True tone display
- 3D touch
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Dãi màu rộng (P3)

Pin

Hoạt động
- Sử dụng Internet 13 giờ
- Phát lại video 15 giờ
Đàm thoại
25 giờ
Nghe nhạc
65 giờ

Tính năng

Cảm biến
- Face ID
- Phong vũ biểu
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
Ghi âm
GPS
Assisted GPS, GLONASS, Galileo, và QZSS
Bảo mật
Face ID với camera TrueDepth
Khác
- Chống bụi, nước IP68
- Hỗ trợ Audio: AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
- Hỗ trợ video: HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2, and Motion JPEG

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 ac
Bluetooth
5.0
USB
Lightning
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

EDGE
2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
- CDMA EV-DO Rev. A 800/1900/2100 MHz
- UMTS 850/900/1700/2100 MHz
- HSPA+ 1900 MHz
- DC-HSDPA 2100 MHz
4G
- FDD ‑ LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/29/30/32/66/71
- TD ‑ LTE B34/38/39/40/41/46

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Apple
Năm sản xuất
2018
Ngày phát hành
13/9/2018
Kích thước
157,5 x 77,4 x 7,7 mm
Trọng lượng
208 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Vàng, xám, bạc
Người gửi
khang0902
Xem
69
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top