-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- iOS
- Phiên bản
- iOS 9
- Chipset
- A9 64-bit
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB / 64 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Kích thước cảm biến 1.22µ pixel
- Cảm biến BSI
- Ống kính 5 thành phần
- Lớp bảo vệ ống kính bằng Sapphire
- Live Photo
- Chống rung
- Điều khiển đo sáng
- Tự động lấy nét và khoá nét
- Đèn flash true tone
- Chụp Panorama (lên đến 63 MP)
- HDR
- Bộ lọc Hybrid IR
- Nhận dạng khuôn mặt
- Geo-tagging
- Hẹn giờ
- Chụp liên tiếp
- Camera phụ
-
- 1.2 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Cảm biến BSI
- Retina flash
- HDR
- Điều khiển đo sáng
- Nhận dạng khuôn mặt
- Hẹn giờ
- Chụp liên tiếp
- Quay phim
-
- 4K (3840 x 2160)@30 fps
- 1080p@30 fps / 1080p@60 fps
- Slow-motion 1080p@120 fps / 720p@240 fps
- 720p (camera phụ)
- Time-lapse
- Lấy nét liên tục
- Vừa quay phim 4k vừa chụp hình 8 MP
- Zoom 3x
- Nhận dạng khuôn mặt
- Geo-tagging
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 4 inch
- Độ phân giải
- 640 x 1136
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 326 ppi
- Màn hình Retina
- Tỉ lệ tương phản 800:1
- Độ sáng tối đa 500 cd/m2
- Chống bám vân tay
Pin
- Hoạt động
-
- 240 giờ
- 12 giờ (sử dụng internet bằng 3G)
- 13 giờ (sử dụng internet bằng LTE hoặc Wifi)
- Pin chuẩn
- Lithium‑ion
- Đàm thoại
- 14 giờ (3G)
- Nghe nhạc
-
- 50 giờ
- 13 giờ (xem video)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- La bàn số
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Môi trường ánh sáng xunh quanh
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Siri
- Nghe nhạc: AAC (8 - 320 Kbps), AAC (từ iTunes), HE‑AAC, MP3 (8 - 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, AAX+), Apple Lossless, AIFF, WAV
- Xem video: H.264 (4K@30 fps), High Profile level 4.2 với AAC‑LC 160 Kbps, 48kHz, stereo audio (.m4v, .mp4, .mov); MPEG‑4 (2.5 Mbps), 640 x 480@30 fps, Simple Profile with AAC‑LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, và .mov, Motion JPEG (M‑JPEG): 35 Mbps, 1280 x 720@30fps, Avi
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- Lightning
- Kết nối khác
-
- NFC
- Đồng bộ với Mac OS X 10.8.5 hoặc Windows 7 trở lên
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM/EDGE: 850, 900, 1800, 1900 MHz
- 3G
-
- UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA: 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz (phiên bản A1662)
- CDMA EV‑DO Rev. A : 800, 1700/2100, 1900, 2100 MHz (phiên bản A1662)
- UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA: 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz (phiên bản A1723)
- CDMA EV‑DO Rev. A: 800, 1700/2100, 1900, 2100 MHz (phiên bản A1723)
- 4G
-
- LTE: băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29 (phiên bản A1662)
- LTE: băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28 (phiên bản A1723)
- TD‑SCDMA: 1900 (F), 2000 (A) (phiên bản A1723)
- TD‑LTE băng tần 38, 39, 40, 41 (phiên bản A1723)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Năm sản xuất
- 2016
- Kích thước
- 123.8 x 58.6 x 7.6 mm
- Trọng lượng
- 113 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Bạc, vàng, xám không gian, hồng vàng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.apple.com/iphone-se/specs/