-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- iOS
- Phiên bản
- IOS 13
- Chipset
- A13 Bionic
Lưu trữ
- ROM
- 64 GB/128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/1.8
- Zoom kỹ thuật số 5x
- Chế độ chân dung với hiểu ứng bokeh và điều khiển độ sâu nâng cao
- Ánh sáng chân dung với sáu hiệu ứng (tự nhiên, studio, đường viền, sân khấu, mono sân khấu, High-Key mono)
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ống kính 6P
- Đèn flash LED True Tone với Slow Sync
- Panorama (tối đa 63 MP)
- Lớp kính bảo vệ bằng Sapphire
- Live Photos
- Chỉnh sửa mắt đỏ tiên tiến
- Ổn định hình ảnh tự động
- Chế độ chụp
- Hình ảnh gắn thẻ địa lý
- Định dạng hình ảnh mới: HEIF và JPEG
- Camera phụ
-
- 7 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Chế độ chân dung với hiểu ứng bokeh và điều khiển độ sâu nâng cao
- Ánh sáng chân dung với sáu hiệu ứng (tự nhiên, studio, đường viền, sân khấu, mono sân khấu, High-Key mono)
- Đèn flash võng mạc
- Video QuickTake
- Live Photos
- HDR tự động
- Ổn định hình ảnh tự động
- Chế độ chụp
- Ổn định video điện ảnh (1080p và 720p)
- Quay phim
-
- 4K@24/30/60 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
- 1080p@30 fps (camera trước)
- Chống rung quang học
- Zoon kĩ thuật số 3x
- Đèn flash LED
- Slo-mo 1080p@120/240 fps
- Time-lapse
- Ổn định video điện ảnh (4K, 1080p và 720p)
- Tự động lấy nét liên tục
- Chụp ảnh 8 MP trong khi quay video 4K
- Thu phóng phát lại
- Các định dạng video được ghi: HEVC và H.264
- Ghi âm stereo
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 4,7 inch
- Độ phân giải
- 1334 x 750
- Tính năng khác
-
- Màn hình Retina HD
- Mật độ điểm ảnh: 326 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 1.400:1
- Độ sáng tối đa: 625 cd/m2
- Cảm ứng đa điểm
- Haptic Touch
- True tone display
- Dãi màu rộng (P3)
- Lớp phủ oleophobic chống vân tay
- Thu phóng màn hình
- Reachability
Pin
- Nguồn
-
- Sạc không dây (hoạt động với bộ sạc Qi 10 )
- Sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn
- Hoạt động
- 13 giờ (xem video)
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Đàm thoại
- 14 giờ
- Nghe nhạc
- 40 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Áp kế
- Con quay ba trục
- Gia tốc kế
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- La bàn điện tử
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS/GNSS
- Khác
-
- Chống bụi, nước IP67
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC-LC, HE-AAC, HE-AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC-3), Dolby Digital Plus (E-AC-3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
- Phát lại âm thanh nổi
- Giới hạn âm lượng tối đa cấu hình của người dùng
- Hỗ trợ định dạng video: HEVC, H.264, MPEG-4 Part 2, Motion JPEG
- Hỗ trợ Dolby Vision và HDR10
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Jack cắm
- Lightning
Kết nối
- Wifi
- 802.11 ax
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Lightning
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- CDMA 800/1900 MHz
- UMTS 850/900/1700 MHz
- HSPA + 2100 MHz
- DC ‑ HSDPA 1900/2100 MHz
- 4G
-
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/29/30/66/71
- TD-LTE B34/38/39/40/41/42/46/48
- SIM
- 2 SIM (nano + eSIM)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Apple
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
- 138,4 x 67,3 x 7,3 mm
- Trọng lượng
- 148 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen, đỏ