Apple iPhone 7 Plus

Apple iPhone 7 Plus

-

Nền tảng

Hệ điều hành
iOS
Phiên bản
iOS 10
Chipset
A10 64-bit
CPU
Quad-core

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
32 GB / 128 GB / 256 GB

Camera

Camera chính
- 12 MP (góc rộng tiêu cự 28mm, f/1.8) + 12 MP (tele tiêu cự 56mm, f/2.8)
- Zoom quang học 2x
- Zoom kỹ thuật số 10x
- Ống kính 6 thành phần
- Chống rung quang học
- Tự động lấy nét
- Tuỳ chỉnh đo sáng
- Khử noise
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- 4 Đèn LED True tone
- Live photo
- Chụp RAW
- Apple designed ISP
- Wide color gamut
- Zoom kỹ thuật số 5x
- HDR
- Hẹn giờ
- Geo-tagging
Camera phụ
- 7 MP
- Cảm biến Backside illumination
- Khẩu độ f/2.2
- Tự động chống rung
- Đèn flash Retina
- Chụp liên tục
- Tuỳ chỉnh đo sáng
- Hẹn giờ
Quay phim
- 4K@30 fps
- 1080p@30 fps / 60 fps
- 720p@30 fps
- Chống rung quang học
- Slow-tion 1080p@120 fps và 720p@240 fps
- Time-lapse
- Lấy nét liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Khử noise
- Vừa quay 4K vừa chụp hình 8 MP
- Geo-tagging

Màn hình

Loại màn hình
Retina HD
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
1920 x 1080
Tính năng khác
- Nút home cảm ứng lực 3D Touch
- Mật độ điểm ảnh 401 ppi
- Tỉ lệ tương phản 1300:1 (vật lý)
- Màn hình sáng 625 cd/m2
- Chuẩn cinema
- Chống nước chuẩn IP67
- Chống bám vân tay

Pin

Hoạt động
- 15 giờ (wifi)
- 13 giờ (3G/LTE)
Pin chuẩn
Lithium-ion
Đàm thoại
21 giờ (không dây)
Nghe nhạc
- 60 giờ (nghe nhạc qua không dây)
- 14 giờ (xem phim)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- La bàn số
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển 3 trục
- Khí áp kế
- Môi trường ánh sáng xunh quanh
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Khác
- Nghe nhạc AAC (8 to 320 Kbps), AAC (từ iTunes Store), HE-AAC, MP3 (8 đến 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (định dạng 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF và WAV
- Môi trường hoạt động 0° đến 35° C

Âm thanh

Loa ngoài
Stereo
Jack cắm
Lightning
Đặc điểm âm thanh
- 2 loa
- Kết nối tay nghe không dây Airpod

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
4.2
Kết nối khác
- NFC
- Wifi hỗ trợ MIMO

Mạng điện thoại

2G
- CDMA EV-DO Rev. A 800, 1900, 2100 MHz
- GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
3G
UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
4G
- LTE 450 Mbps
- FDD-LTE (băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30)
- TD-LTE (Bands 38, 39, 40, 41)
- TD-SCDMA 1900 (F), 2000 (A)
SIM
1 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Apple
Năm sản xuất
2016
Kích thước
158,2 x 77,9 x 7,3 mm
Trọng lượng
188 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Hồng, vàng, bạc, xám, đen
Người gửi
taitinhte
Xem
49
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top